laughing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laughing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laughing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laughing.

Từ điển Anh Việt

  • laughing

    /'lɑ:fiɳ/

    * danh từ

    sự cười, sự cười đùa

    * tính từ

    vui cười, vui vẻ, tươi cười

    a laughing face: bộ mặt tươi cười

    it is no laughing matter

    đây không phải là chuyện đùa

Từ điển Anh Anh - Wordnet