laughing-stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laughing-stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laughing-stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laughing-stock.

Từ điển Anh Việt

  • laughing-stock

    /'lɑ:fiɳstɔk/

    * danh từ

    trò cười

    to become the laughing-stock of all the town: trở thành trò cười cho khắp tỉnh

    to male a laughing-stock of somebody: làm cho ai trở thành trò cười