laughing-gas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laughing-gas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laughing-gas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laughing-gas.
Từ điển Anh Việt
laughing-gas
/'lɑ:fiɳ'gæs/
* danh từ
(hoá học) khí tê (dùng khi chữa răng)