riant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

riant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riant.

Từ điển Anh Việt

  • riant

    /'raiənt/

    * tính từ

    tươi vui (phong cảnh...)

    tươi cười (nét mặt...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • riant

    Similar:

    laughing: showing or feeling mirth or pleasure or happiness

    laughing children