laughing owl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laughing owl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laughing owl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laughing owl.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laughing owl
almost extinct owl of New Zealand
Synonyms: laughing jackass, Sceloglaux albifacies
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).