laughing hyena nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laughing hyena nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laughing hyena giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laughing hyena.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laughing hyena
Similar:
spotted hyena: African hyena noted for its distinctive howl
Synonyms: Crocuta crocuta
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).