express joy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
express joy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm express joy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của express joy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
express joy
Similar:
laugh: produce laughter
Synonyms: express mirth
Antonyms: cry
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- express
- expressed
- expresser
- expressly
- expressage
- expressing
- expression
- expressive
- expressman
- expressway
- express fee
- express joy
- expressible
- express lift
- express mail
- express paid
- express rate
- express-mail
- expressional
- expressively
- expressivity
- express cargo
- express lathe
- express liner
- express mirth
- express train
- express trust
- express voice
- expressed fat
- expressionism
- expressionist
- express agency
- express charge
- express filter
- express ticket
- expressionless
- expressiveness
- express airmail
- express collect
- express consent
- express counter
- express emotion
- express highway
- express tramway
- expressed folio
- expressed juice
- expressed trust
- expressible oil
- expression road
- expression test