expressible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expressible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expressible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expressible.
Từ điển Anh Việt
expressible
/iks'presəbl/
* tính từ
có thể diễn đạt được (ý nghĩ...)
(toán học) có thể biểu diễn được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
expressible
capable of being expressed
an expressible emotion
Antonyms: inexpressible