expressivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expressivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expressivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expressivity.

Từ điển Anh Việt

  • expressivity

    * danh từ

    (sinh học) độ biểu hiện (tình trạng truyền); tính biểu hiện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expressivity

    * kỹ thuật

    y học:

    độ biểu hiện