express trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
express trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm express trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của express trust.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
express trust
* kinh tế
tín thác trên văn bản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
express trust
Similar:
direct trust: a trust created by the free and deliberate act of the parties involved (usually on the basis of written documentation)
Từ liên quan
- express
- expressed
- expresser
- expressly
- expressage
- expressing
- expression
- expressive
- expressman
- expressway
- express fee
- express joy
- expressible
- express lift
- express mail
- express paid
- express rate
- express-mail
- expressional
- expressively
- expressivity
- express cargo
- express lathe
- express liner
- express mirth
- express train
- express trust
- express voice
- expressed fat
- expressionism
- expressionist
- express agency
- express charge
- express filter
- express ticket
- expressionless
- expressiveness
- express airmail
- express collect
- express consent
- express counter
- express emotion
- express highway
- express tramway
- expressed folio
- expressed juice
- expressed trust
- expressible oil
- expression road
- expression test