direct trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

direct trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm direct trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của direct trust.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • direct trust

    a trust created by the free and deliberate act of the parties involved (usually on the basis of written documentation)

    Synonyms: express trust

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).