direct sale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
direct sale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm direct sale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của direct sale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
direct sale
* kinh tế
bán thẳng
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sự bán trực tiếp
Từ liên quan
- direct
- directx
- directed
- directly
- director
- directing
- direction
- directive
- directors
- directory
- directrix
- direct b/l
- direct dye
- direct low
- direct ray
- direct sum
- direct tax
- directness
- directoire
- directress
- direct bill
- direct code
- direct cost
- direct dial
- direct feed
- direct file
- direct fire
- direct flow
- direct join
- direct jump
- direct l/ c
- direct line
- direct loan
- direct mail
- direct mode
- direct path
- direct port
- direct sale
- direct tide
- direct wave
- directional
- directivity
- directorate
- directorial
- directrices
- direct buyer
- direct cargo
- direct cause
- direct color
- direct costs