directive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

directive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm directive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của directive.

Từ điển Anh Việt

  • directive

    /di'rektiv/

    * tính từ

    chỉ huy, chi phối; chỉ dẫn, hướng dẫn

    * danh từ

    chỉ thị, lời hướng dẫn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • directive

    * kinh tế

    chỉ lệnh

    chỉ thị

    * kỹ thuật

    có hướng

    điều khiển

    định hướng

    lệnh

    toán & tin:

    lệnh dẫn hướng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • directive

    a pronouncement encouraging or banning some activity

    the boss loves to send us directives

    Similar:

    directing: showing the way by conducting or leading; imposing direction on

    felt his mother's directing arm around him

    the directional role of science on industrial progress

    Synonyms: directional, guiding