directive vane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

directive vane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm directive vane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của directive vane.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • directive vane

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    cánh dẫn hướng