directional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
directional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm directional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của directional.
Từ điển Anh Việt
directional
/di'rekʃənl/
* tính từ
điều khiển, chỉ huy, cai quản
định hướng
directional radio: rađiô định hướng; khoa tìm phương (bằng) rađiô
directional
theo phương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
directional
* kỹ thuật
có hướng
định hướng
điện tử & viễn thông:
hướng tính
toán & tin:
theo phương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
directional
relating to or indicating directions in space
a directional microphone
Antonyms: omnidirectional
relating to direction toward a (nonspatial) goal
he tried to explain the directional trends of modern science
Similar:
directing: showing the way by conducting or leading; imposing direction on
felt his mother's directing arm around him
the directional role of science on industrial progress
Từ liên quan
- directional
- directionality
- directional aids
- directional beam
- directional gain
- directional keys
- directional well
- directional array
- directional field
- directional float
- directional relay
- directional valve
- directional effect
- directional filter
- directional signal
- directional tariff
- directional antenna
- directional control
- directional coupler
- directional diagram
- directional element
- directional pattern
- directional coupling
- directional detector
- directional drilling
- directional lighting
- directional response
- directional broadcast
- directional indicator
- directional radiation
- directional reception
- directionality factor
- directional coupler-dc
- directional derivative
- directional indicators
- directional microphone
- directional radio link
- directional stabilizer
- directional advertising
- directional loudspeaker
- directional power relay
- directional (microphone)
- directional fixed grille
- directional light source
- directional transmission
- directional drilling tool
- directional phase shifter
- directional strain tensor
- directional stress tensor
- directional boring machine