directional antenna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
directional antenna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm directional antenna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của directional antenna.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
directional antenna
* kỹ thuật
ăng ten chùm
ăng ten định hướng
giàn ăng ten định hướng
điện tử & viễn thông:
ăng ten hướng tính
dây trời hướng tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
directional antenna
an antenna that transmits or receives signals only in a narrow angle
Từ liên quan
- directional
- directionality
- directional aids
- directional beam
- directional gain
- directional keys
- directional well
- directional array
- directional field
- directional float
- directional relay
- directional valve
- directional effect
- directional filter
- directional signal
- directional tariff
- directional antenna
- directional control
- directional coupler
- directional diagram
- directional element
- directional pattern
- directional coupling
- directional detector
- directional drilling
- directional lighting
- directional response
- directional broadcast
- directional indicator
- directional radiation
- directional reception
- directionality factor
- directional coupler-dc
- directional derivative
- directional indicators
- directional microphone
- directional radio link
- directional stabilizer
- directional advertising
- directional loudspeaker
- directional power relay
- directional (microphone)
- directional fixed grille
- directional light source
- directional transmission
- directional drilling tool
- directional phase shifter
- directional strain tensor
- directional stress tensor
- directional boring machine