directionality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

directionality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm directionality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của directionality.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • directionality

    * kỹ thuật

    hướng

    sự định hướng

    hóa học & vật liệu:

    tính định hướng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • directionality

    the property of being directional or maintaining a direction

    the directionality of written English is from left to right

    Similar:

    directivity: the property of a microphone or antenna of being more sensitive in one direction than in another

    the antenna received signals with no directivity