omnidirectional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

omnidirectional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm omnidirectional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của omnidirectional.

Từ điển Anh Việt

  • omnidirectional

    * tính từ

    mọi hướng; tác dụng theo mọi hướng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • omnidirectional

    * kỹ thuật

    đẳng hướng

    điện lạnh:

    mọi hướng

    toàn hướng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • omnidirectional

    not directional

    omnidirectional antenna

    Antonyms: directional