direct mail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
direct mail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm direct mail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của direct mail.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
direct mail
* kinh tế
bưu ký trực tiếp
thư trực tiếp
* kỹ thuật
toán & tin:
thư tín trực tiếp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
direct mail
advertising sent directly to prospective customers via the mail
Từ liên quan
- direct
- directx
- directed
- directly
- director
- directing
- direction
- directive
- directors
- directory
- directrix
- direct b/l
- direct dye
- direct low
- direct ray
- direct sum
- direct tax
- directness
- directoire
- directress
- direct bill
- direct code
- direct cost
- direct dial
- direct feed
- direct file
- direct fire
- direct flow
- direct join
- direct jump
- direct l/ c
- direct line
- direct loan
- direct mail
- direct mode
- direct path
- direct port
- direct sale
- direct tide
- direct wave
- directional
- directivity
- directorate
- directorial
- directrices
- direct buyer
- direct cargo
- direct cause
- direct color
- direct costs