direct tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
direct tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm direct tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của direct tax.
Từ điển Anh Việt
direct tax
thuế trực thu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
direct tax
* kinh tế
thuế trực thu
thuế trực tiếp
* kỹ thuật
toán & tin:
thuế trực thu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
direct tax
a tax paid directly by the person or organization on whom it is levied
Từ liên quan
- direct
- directx
- directed
- directly
- director
- directing
- direction
- directive
- directors
- directory
- directrix
- direct b/l
- direct dye
- direct low
- direct ray
- direct sum
- direct tax
- directness
- directoire
- directress
- direct bill
- direct code
- direct cost
- direct dial
- direct feed
- direct file
- direct fire
- direct flow
- direct join
- direct jump
- direct l/ c
- direct line
- direct loan
- direct mail
- direct mode
- direct path
- direct port
- direct sale
- direct tide
- direct wave
- directional
- directivity
- directorate
- directorial
- directrices
- direct buyer
- direct cargo
- direct cause
- direct color
- direct costs