expressly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expressly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expressly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expressly.
Từ điển Anh Việt
expressly
/iks'presli/
* phó từ
riêng để, chỉ để; cốt để
to do something expressly for someone: làm cái gì cốt để cho ai
chính xác rõ ràng, tuyệt đối
it's expressly forbidden: tuyệt đối cấm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
expressly
with specific intentions; for the express purpose
she needs the money expressly for her patients