expressed folio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expressed folio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expressed folio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expressed folio.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expressed folio

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trang được biểu thị