expressionism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expressionism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expressionism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expressionism.

Từ điển Anh Việt

  • expressionism

    /iks'preʃnizm/

    * danh từ

    (nghệ thuật) chủ nghĩa biểu hiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • expressionism

    an art movement early in the 20th century; the artist's subjective expression of inner experiences was emphasized; an inner feeling was expressed through a distorted rendition of reality