express mail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

express mail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm express mail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của express mail.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • express mail

    * kinh tế

    thư hỏa tốc

    thư phát chuyển nhanh

    tốc hành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • express mail

    Similar:

    express: mail that is distributed by a rapid and efficient system