nitrous earth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nitrous earth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitrous earth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitrous earth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nitrous earth

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đất chứa xanpen