nitro group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nitro group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitro group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitro group.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nitro group
the group -NO3
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- nitrous
- nitrogen
- nitrospan
- nitrostat
- nitrofuran
- nitrometer
- nitro group
- nitro-group
- nitroalkane
- nitrobacter
- nitrocopper
- nitrocotton
- nitrogenase
- nitrogenise
- nitrogenize
- nitrogenous
- nitrophenol
- nitrosation
- nitrobenzene
- nitrocalcite
- nitrogen gas
- nitrogenated
- nitromethane
- nitrosomonas
- nitrotoluene
- nitrous acid
- nitrobacteria
- nitrogelatine
- nitrogen tank
- nitrogen trap
- nitroglycerin
- nitrous earth
- nitrous oxide
- nitrobacterium
- nitrocellulose
- nitrofurantoin
- nitrogen chain
- nitrogen cycle
- nitrogen oxide
- nitrogen plant
- nitroglycerine
- nitrophosphate
- nitrochloroform
- nitrogen bridge
- nitrogen manure
- nitrogen vapour
- nitrogen-fixing
- nitrosobacteria
- nitrogen balance
- nitrogen blanket