nitroglycerin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nitroglycerin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitroglycerin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitroglycerin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nitroglycerin
a heavy yellow poisonous oily explosive liquid obtained by nitrating glycerol; used in making explosives and medically as a vasodilator (trade names Nitrospan and Nitrostat)
Synonyms: nitroglycerine, trinitroglycerin, glyceryl trinitrate, Nitrospan, Nitrostat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).