nitroglycerine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nitroglycerine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitroglycerine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitroglycerine.
Từ điển Anh Việt
nitroglycerine
/'naitrouglisə'ri:n/
* danh từ
(hoá học) Nitroglyxerin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nitroglycerine
Similar:
nitroglycerin: a heavy yellow poisonous oily explosive liquid obtained by nitrating glycerol; used in making explosives and medically as a vasodilator (trade names Nitrospan and Nitrostat)
Synonyms: trinitroglycerin, glyceryl trinitrate, Nitrospan, Nitrostat