nitrosobacteria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nitrosobacteria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitrosobacteria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitrosobacteria.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nitrosobacteria

    soil bacteria that oxidize ammonia to nitrites

    Synonyms: nitrous bacteria

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).