nitrobenzene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nitrobenzene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitrobenzene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitrobenzene.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nitrobenzene

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    C6H5NO2

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nitrobenzene

    a poisonous oily water-soluble liquid used as a solvent and in the manufacture of aniline