nitrocellulose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nitrocellulose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitrocellulose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitrocellulose.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nitrocellulose
Similar:
cellulose nitrate: a nitric acid ester; used in lacquers and explosives
Synonyms: guncotton, nitrocotton
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).