nitrocotton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nitrocotton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitrocotton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitrocotton.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nitrocotton
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
bông thuốc súng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nitrocotton
Similar:
cellulose nitrate: a nitric acid ester; used in lacquers and explosives
Synonyms: nitrocellulose, guncotton