nitrogenase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nitrogenase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitrogenase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitrogenase.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nitrogenase

    an enzyme of nitrogen-fixing microorganisms that catalyzes the conversion of nitrogen to ammonia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).