nitrogen cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nitrogen cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitrogen cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitrogen cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nitrogen cycle

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chu kỳ nitơ

    chu trình nitơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nitrogen cycle

    the circulation of nitrogen; nitrates from the soil are absorbed by plants which are eaten by animals that die and decay returning the nitrogen back to the soil