nitrogen cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nitrogen cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitrogen cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitrogen cycle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nitrogen cycle
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
chu kỳ nitơ
chu trình nitơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nitrogen cycle
the circulation of nitrogen; nitrates from the soil are absorbed by plants which are eaten by animals that die and decay returning the nitrogen back to the soil
Từ liên quan
- nitrogen
- nitrogenase
- nitrogenise
- nitrogenize
- nitrogenous
- nitrogen gas
- nitrogenated
- nitrogen tank
- nitrogen trap
- nitrogen chain
- nitrogen cycle
- nitrogen oxide
- nitrogen plant
- nitrogen bridge
- nitrogen manure
- nitrogen vapour
- nitrogen-fixing
- nitrogen balance
- nitrogen blanket
- nitrogen dioxide
- nitrogen mustard
- nitrogen purging
- nitrogen-bearing
- nitrogen compound
- nitrogen fixation
- nitrogen narcosis
- nitrogen peroxide
- nitrogen pulldown
- nitrogen cover gas
- nitrogen liquefier
- nitrogen pentoxide
- nitrogen atmosphere
- nitrogen containing
- nitrogen trichloride
- nitrogenous compound
- nitrogenous material
- nitrogen free extract
- nitrogen oxides (nox)
- nitrogen preservation
- nitrogen refrigerator
- nitrogen gas exhauster
- nitrogen refrigeration
- nitrogenous fertilizer
- nitrogenous equilibrium
- nitrogen gas thermometer
- nitrogen freezing machine
- nitrogen immersion freezing
- nitrogen poisoning of catalyst
- nitrogen freezing capacity system
- nitrogen spray refrigerating system