nitrogen refrigeration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nitrogen refrigeration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitrogen refrigeration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitrogen refrigeration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nitrogen refrigeration

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    làm lạnh bằng nitơ

    sự làm lạnh bằng nitơ