nitrogenous equilibrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nitrogenous equilibrium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitrogenous equilibrium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitrogenous equilibrium.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nitrogenous equilibrium

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cân bằng nitơ