nitrogenous fertilizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nitrogenous fertilizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitrogenous fertilizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitrogenous fertilizer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nitrogenous fertilizer

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phân đạm