nitrogen gas thermometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nitrogen gas thermometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitrogen gas thermometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitrogen gas thermometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nitrogen gas thermometer

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    nhiệt kế khí nitơ