nitrogen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nitrogen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitrogen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitrogen.

Từ điển Anh Việt

  • nitrogen

    /'naitridʤən/

    * danh từ

    (hoá học) Nitơ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nitrogen

    * kinh tế

    nitơ

    * kỹ thuật

    đạm tố

    N

    cơ khí & công trình:

    khí nitơ

    y học:

    nitơ (nguyên tố hóa học ký hiệu là N)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nitrogen

    a common nonmetallic element that is normally a colorless odorless tasteless inert diatomic gas; constitutes 78 percent of the atmosphere by volume; a constituent of all living tissues

    Synonyms: N, atomic number 7