nitrogen mustard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nitrogen mustard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitrogen mustard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitrogen mustard.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nitrogen mustard

    * kỹ thuật

    y học:

    mù tạc nitơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nitrogen mustard

    a toxic compound resembling mustard gas in structure; important in cancer treatment