nitrogen narcosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nitrogen narcosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitrogen narcosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitrogen narcosis.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nitrogen narcosis

    confused or stuporous state caused by high levels of dissolved nitrogen in the blood

    deep-sea divers can suffer nitrogen narcosis from breathing air under high pressure

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).