nitrogen-bearing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nitrogen-bearing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitrogen-bearing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitrogen-bearing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nitrogen-bearing

    Similar:

    nitrogenous: of or relating to or containing nitrogen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).