nitrogen balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nitrogen balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitrogen balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitrogen balance.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nitrogen balance
the balance between the amount of nitrogen taken in (to the soil or the body) and the amount given off (lost or excreted)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- nitrogen
- nitrogenase
- nitrogenise
- nitrogenize
- nitrogenous
- nitrogen gas
- nitrogenated
- nitrogen tank
- nitrogen trap
- nitrogen chain
- nitrogen cycle
- nitrogen oxide
- nitrogen plant
- nitrogen bridge
- nitrogen manure
- nitrogen vapour
- nitrogen-fixing
- nitrogen balance
- nitrogen blanket
- nitrogen dioxide
- nitrogen mustard
- nitrogen purging
- nitrogen-bearing
- nitrogen compound
- nitrogen fixation
- nitrogen narcosis
- nitrogen peroxide
- nitrogen pulldown
- nitrogen cover gas
- nitrogen liquefier
- nitrogen pentoxide
- nitrogen atmosphere
- nitrogen containing
- nitrogen trichloride
- nitrogenous compound
- nitrogenous material
- nitrogen free extract
- nitrogen oxides (nox)
- nitrogen preservation
- nitrogen refrigerator
- nitrogen gas exhauster
- nitrogen refrigeration
- nitrogenous fertilizer
- nitrogenous equilibrium
- nitrogen gas thermometer
- nitrogen freezing machine
- nitrogen immersion freezing
- nitrogen poisoning of catalyst
- nitrogen freezing capacity system
- nitrogen spray refrigerating system