nitrochloroform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nitrochloroform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitrochloroform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitrochloroform.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nitrochloroform

    Similar:

    chloropicrin: a heavy colorless insoluble liquid compound that causes tears and vomiting; used as a pesticide and as tear gas

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).