chloropicrin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chloropicrin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chloropicrin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chloropicrin.
Từ điển Anh Việt
chloropicrin
* danh từ
(hoá học) cloropicrin
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chloropicrin
* kinh tế
cloropicrin (chất diệp nấm)
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
clorophrin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chloropicrin
a heavy colorless insoluble liquid compound that causes tears and vomiting; used as a pesticide and as tear gas
Synonyms: nitrochloroform