nitrofuran nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nitrofuran nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitrofuran giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitrofuran.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nitrofuran
derivative of furan used to inhibit bacterial growth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).