nitrofurantoin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nitrofurantoin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitrofurantoin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitrofurantoin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nitrofurantoin

    * kỹ thuật

    y học:

    loại thuốc dùng chữa nhiễm trùng đường tiểu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nitrofurantoin

    derivative of nitrofuran used as an antibacterial medicine (trade name Macrodantin) effective against a broad range of Gram-positive and Gram-negative bacteria; used to treat infections of the urinary tract

    Synonyms: Macrodantin