macrodantin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

macrodantin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macrodantin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macrodantin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • macrodantin

    Similar:

    nitrofurantoin: derivative of nitrofuran used as an antibacterial medicine (trade name Macrodantin) effective against a broad range of Gram-positive and Gram-negative bacteria; used to treat infections of the urinary tract

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).