nitly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nitly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitly.

Từ điển Anh Việt

  • nitly

    * tính từ

    lắm trứng chấy/trứng rận