niton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
niton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm niton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của niton.
Từ điển Anh Việt
niton
/'naitɔn/
* danh từ
(hoá học) Raddon
niton
/'naitɔn/
* danh từ
(hoá học) Raddon
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.